Có 1 kết quả:

乳糖不耐症 rǔ táng bù nài zhèng ㄖㄨˇ ㄊㄤˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lactose intolerance

Bình luận 0